Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顽强
[wánqiáng]
|
ngoan cường。坚强;强硬。
他很顽强,没有向困难低过头。
anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.
顽强的斗争。
cuộc đấu tranh ngoan cường.