Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顽固
[wán'gù]
|
1. ngoan cố; bảo thủ; gàn dở。思想保守,不愿意接受新鲜事物。
顽固守旧。
ngoan cố thủ cựu.
2. lập trường phản động; không chịu thay đổi。立场反动,不肯改变。