Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
须知
[xūzhī]
|
Từ loại: (名)
1. cần biết; điều cần biết。对所从事的活动必须知道的事项(多用做通告或指导性文件的名称)。
游览须知
du khách cần biết
考试须知
đi thi cần biết
大会须知
đại hội cần biết
Từ loại: (动)
2. cần biết; nhất định phải biết。一定要知道。
须知稼穑之不易。
nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.