Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yè]
|
Từ phồn thể: (頁、葉)
Bộ: 页(Hiệt)
Hán Việt: DIỆP
1. tờ (chỉ giấy)。张(指纸)。
册页
tờ sổ
活页
tờ rời
Từ loại: (量)
2. trang。旧时指单面印刷的书本中的一张纸,现在一般指两面印刷的书本中一张纸的一面,但作为印刷术语时仍指一张。
Từ ghép: 页码 页心 页岩