Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
音响
[yīnxiǎng]
|
1. âm thanh; giọng。声音(多就声音所产生的效果说)。
剧场音响条件很好。
điều kiện âm thanh của rạp hát rất tốt.
2. âm hưởng。录音机、电唱机、收音机及扩音器等的统称。
组合音响
tổ hợp âm hưởng; tổ hợp âm thanh