Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鞭策
[biāncè]
|
Từ loại: (动)
thúc giục; quất roi; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ)。鞭打,用策赶马。比喻严格督促使进步。
要经常鞭策自己,努力学习。
phải thường xuyên nghiêm khắc thúc giục mình cố gắng học hành.