Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鞭炮
[biānpào]
|
1. pháo。大小爆竹的统称。
放鞭炮
đốt pháo
2. bánh pháo; pháo chuột; dây pháo。专指成串的小爆竹。