Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
面貌
[miànmào]
|
1. diện mạo; tướng mạo; bộ mặt。脸的形状;相貌。
2. cảnh tượng; trạng thái; tình hình。比喻事物所呈现的景象、状态。
社会面貌。
tình hình xã hội; cảnh tượng của xã hội.
神精面貌。
trạng thái thần kinh.