Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
面积
[miànjī]
|
diện tích。平面或物体表面的大小。
棉花种植面积。
Diện tích trồng bông