Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
面包
[miànbāo]
|
bánh mì。食品,把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。