Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠拢
[kàolǒng]
|
dựa; dựa sát; sát vào; áp sát。挨近; 靠近。
大家靠拢一 点。
mọi người dựa sát vào nhau một tý.