Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零食
[língshí]
|
ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng。正常饭食以外的零星食品。
不吃零食是好习惯。
không ăn quà vặt là thói quen tốt.