Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雌雄
[cíxióng]
|
sống mái; thắng bại; cao thấp (ví với sự thắng thua)。比喻胜负、高下。
决一雌雄。
quyết một phen sống mái.