Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
集合
[jíhé]
|
1. tập hợp; tụ tập。许多分散的人或物聚在一起。
民兵已经在村前集合了。
dân quân đã tập hợp ở đầu làng rồi.
2. thu thập; tập hợp。使集合。
各种材料,加以分析。
thu thập các loại tài liệu rồi tiến hành phân tích.