Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
集体
[jítǐ]
|
tập thể; đoàn thể; tập đoàn。许多人合起来的有组织的整体(跟'个人'相对)。
集体生活。
cuộc sống tập thể.
集体领导。
tập thể lãnh đạo.
个人利益服从集体利益。
lợi ích cá nhân phục vụ lợi ích tập thể.