Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雄厚
[xiónghòu]
|
Từ loại: (形)
hùng hậu (nhân lực, vật lực)。 (人力、物力)充足。