Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难道
[nándào]
|
lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ。副词, 加强反问的语气。 也说难道说。
河水难道会倒流吗?
nước sông lẽ nào chảy ngược sao?
他们做得到,难道我们就做不到吗?
họ làm được, lẽ nào chúng ta không làm được sao?
Ghi chú:
难道他病了不成?
lẽ nào anh ấy ốm sao?
难道就罢了不成!
lẽ nào lại cho qua!; lẽ nào lại buông xuôi!注意:có thể dùng cặp đôi với '不成' ở phía sau。句末可以用'不成'呼应,如。