Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难能可贵
[nánnéngkěguì]
|
Hán Việt: NAN NĂNG KHẢ QUÝ
đáng quý; quý hoá (chỉ việc khó mà làm được)。难做的事居然能做到,值得宝贵。
过去草都不长的盐碱地, 今天能收这么多粮食, 的确难能可贵。
đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.