Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难免
[nánmiǎn]
|
khó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử)。不容易避免。
没有经验,就难免要犯错误。
không có kinh nghiệm thì khó tránh sai lầm.
搞新工作, 困难是难免的。
làm công việc mới, thì khó khăn là điều khó tránh.