Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
隧道
[suìdào]
|
đường hầm; hang ngầm。在山中或地下凿成的通路。也叫隧洞。