Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
障碍
[zhàng'ài]
|
1. chướng ngại; vật cản。挡住道路,使不能顺利通过;阻碍。
障碍物
chướng ngại vật
2. trở ngại; vật cản (vật cản phía trước)。阻挡前进的东西。
排除障碍
gạt bỏ trở ngại
扫清障碍
loại trừ trở ngại