Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
隔阂
[géhé]
|
ngăn cách (về tư tưởng); ly gián; xa rời。彼此情意不通,思想有距离。
感情隔阂
ngăn cách tình cảm
消除隔阂
xoá bỏ sự ngăn cách