Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
隔离
[gélí]
|
1. cách ly; tách rời; để riêng ra; ẩn dật。不让聚在一起,使断绝往来。
2. cách ly (người và vật có bệnh truyền nhiễm với người và vật khoẻ mạnh)。把患传染病的人、畜和健康的人、畜分开,避免接触。
隔离病房
phòng cách ly bệnh