Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
隔壁
[gébì]
|
sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh。左右相毗连的屋子或人家。
左隔壁
nhà sát vách bên trái
隔壁邻居
hàng xóm láng giềng; hàng xóm sát vách