Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
隐瞒
[yǐnmán]
|
che giấu; lấp liếm; giấu kín。掩盖真相,不让人知道。
隐瞒错误
che giấu sai lầm
大家都知道了,他还想隐瞒。
mọi người đều biết rồi, nó còn nghĩ cách che giấu.