Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
随身
[suíshēn]
|
mang bên mình; theo bên người。带在身上或跟在身旁。