Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
随手
[suíshǒu]
|
tiện tay; thuận tay。(随手儿)顺手。
出门时随手关灯。
ra khỏi cửa tiện tay tắt đèn.