Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
隆重
[lóngzhòng]
|
long trọng; linh đình; trọng thể。盛大庄重。
隆重的典礼。
buổi lễ long trọng.