Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陶醉
[táozuì]
|
say sưa; ngây ngất; say mê。很满意地沉浸在某种境界或思想活动中。
自我陶醉
tự vừa ý; đam mê; lân lân say sưa.
陶醉于山川景色之中。
ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.