Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陶瓷
[táocí]
|
gốm sứ; đồ gốm。陶器和瓷器的统称。