Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陡然
[dǒurán]
|
đột nhiên; đột ngột。突然。
陡然醒悟
đột ngột tỉnh ngộ