Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
降低
[jiàngdī]
|
hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm。下降;使下降。
温度降低了。
nhiệt độ xuống thấp rồi.
降低物价。
hạ giá.
降低要求。
hạ thấp yêu cầu.