Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
降临
[jiànglín]
|
đến; tới; buông xuống; quá bộ đến。(Cách dùng: (书>)来到。
夜色降临。
màn đêm buông xuống.