Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陌生
[mòshēng]
|
lạ; không quen; bỡ ngỡ。生疏;不熟悉。
陌生人。
người lạ.
我们虽然是第一次见面,并不感到陌生。
tuy rằng chúng tôi mới lần đầu gặp nhau, nhưng không cảm thấy xa lạ.