Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陈述
[chénshù]
|
trần thuật; kể; trình bày; phát biểu; tuyên bố。有条有理地说出。
陈述自己的意见。
trình bày ý kiến của mình.