Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陈列
[chénliè]
|
trưng bày; triển lãm; phô bày。把物品摆出来供人看。
陈列品。
sản phẩm trưng bày.
商店里陈列着许多新到的货物。
trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.