Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陆续
[lùxù]
|
lục tục; lần lượt。副词,表示先先后后, 时断时续。
来宾陆续地到了。
khách khứa đã lục tục kéo tới.
一到三月, 桃花、李花、和海棠陆陆续续都开了。
đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.