Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陆地
[lùdì]
|
lục địa; đất liền。地球表面除去海洋(有时也除去江河湖泊)的部分。