Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
附近
[fùjìn]
|
1. phụ cận; lân cận。靠近某地的。
附近地区
vùng lân cận
附近居民
cư dân vùng lân cận
2. vùng phụ cận; vùng lân cận; gần đây。附近的地方。
他家就在附近,几分钟就可以走到。
nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.