Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阻止
[zǔzhǐ]
|
ngăn cản; ngăn trở; cản trở。使不能前进;使停止行动。
别阻止他,让他去吧。
đừng ngăn anh ấy, để cho anh ấy đi đi.