Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阻挠
[zǔnáo]
|
cản trở; ngăn cản; phá rối。阻止或暗中破坏使不能发展或成功。
从中阻挠
phá rối từ trong
阻挠双方和谈。
phá rối buổi hoà đàm song phương