Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阵容
[zhènróng]
|
1. đội hình; đội ngũ。作战队伍的外貌。
2. thế trận。队伍所显示的力量,多比喻人力的配备。
阵容整齐
thế trận chỉnh tề
阵容强大
thế trận hùng mạnh