Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhèn]
|
Bộ: 阝(Phụ)
Hán Việt: TRẬN
1. trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến.)。古代战术用语,指作战队伍的行列或组合方式。
严阵以待
bày trận chờ quân giặc
摆了个一字长蛇阵。
dàn một trận dài.
2. trận địa; mặt trận。阵地。
上阵杀敌。
ra trận giết giặc
3. giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi; trận。一段时间。
这阵儿。
hồi này; lúc này
那阵儿。
trận kia
他病了一阵儿。
anh ấy ốm một trận.
Từ loại: (量)
4. trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)。表示事情或动作经过的段落。
几阵雨
mấy trận mưa
一阵风
một trận gió
一阵剧痛。
một cơn đau dữ dội
一阵热烈的掌声。
một trận vỗ tay nhiệt liệt