Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阳台
[yángtái]
|
sân thượng。楼房的小平台,有栏杆,可以乘凉、晒太阳或远望。