Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
防御
[fángyù]
|
phòng ngự。抗击敌人的进攻。
防御战
đánh phòng ngự
不能消极防御,要主动进攻。
không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.