Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阅读
[yuèdú]
|
xem; đọc。看(书报)并领会其内容。
他认识了两千多字,已能阅读通俗书报。
anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường.
这个学生已能阅读书报。
em học sinh này đã đọc được sách báo.