Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
间隔
[jiàngé]
|
cách; cách nhau; xa cách。事物在空间或时间上的距离。
采苗间隔匀整。
những cây rau giống cách đều nhau.