Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chuǎng]
|
Bộ: 门(Môn)
Hán Việt: SẤM
1. xông; xông xáo; đâm bổ; bổ nhào; xộc。猛冲。
闯 劲。
sức xông xáo; khí thế xông xáo.
闯 进去。
xông vào; xộc vào.
横冲直闯 。
xông pha ngang dọc.
2. rèn luyện qua thực tế。闯练。
他这几年闯 出来了。
anh ấy đã được rèn luyện qua thực tế mấy năm nay rồi.