Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
镜子
[jìng·zi]
|
1. cái gương; tấm gương; gương soi; gương。有光滑的平面,能照见形象的器具,古代用铜铸厚圆片磨制,现在用平面玻璃镀银或镀铝做成。
2. mắt kính; kính; kiếng。(Cách dùng: (口>)眼镜。