Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
镜头
[jìngtóu]
|
1. ống kính (máy ảnh)。摄影机或放映机上,由透镜组成的光学装置。用来在胶片或幕上形成影像。
2. pha; pô (chụp ảnh)。照相的一个画面。
3. cảnh; đoạn (quay phim)。拍电影时从摄影机开始转动到停止时所拍下的一系列画面。